Có 2 kết quả:
人烟稀少 rén yān xī shǎo ㄖㄣˊ ㄧㄢ ㄒㄧ ㄕㄠˇ • 人煙稀少 rén yān xī shǎo ㄖㄣˊ ㄧㄢ ㄒㄧ ㄕㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
no sign of human habitation (idiom); desolate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
no sign of human habitation (idiom); desolate
Bình luận 0